Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immune suppressant drug


noun
a drug that lowers the body's normal immune response
Syn:
immunosuppressant, immunosuppressor, immunosuppressive drug, immunosuppressive
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
mercaptopurine, Purinethol, methotrexate, methotrexate sodium, amethopterin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.